--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cả thẹn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cả thẹn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cả thẹn
+
Shy, self-conscious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cả thẹn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cả thẹn"
:
cải thiện
cai thần
cả thẹn
cầu thân
chỉ thiên
chữa thẹn
cô thôn
Những từ có chứa
"cả thẹn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
blush
shame
disgrace
shamefaced
dishonour
ashamed
glow
shyness
pudency
disgracefulness
more...
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
cả thẹn
:
Shy, self-conscious